Tụ bù SAMWHA




FEATURES / TÍNH NĂNG


  • Điện áp : 3 pha, 415V đối với tụ dầu, 440V đối với tụ khô
  • Dung lượng : 10kvar, 20kvar, 30kvar, 40kvar, 50kvar
  • Kiểu : tụ dầu / tụ khô
  • Tiêu chuẩn / Standard: IEC60831
  • Nhiệt độ / Ambient Temp: -25 ~ +45oC
  • Sử dụng Indoor

Phương lai bán tụ bù Samwha có mã sau
  • SMS-45010KST : Tụ bù Samwha dầu, 415VAC, 10Kvar
  • SMS-45015KST : Tụ bù Samwha dầu, 415VAC, 15Kvar
  • SMB-45020KT : Tụ bù Samwha dầu, 415VAC, 20Kvar
  • SMB-45025KT : Tụ bù Samwha dầu, 415VAC, 25Kvar
  • SMB-45030KT : Tụ bù Samwha dầu, 415VAC, 30Kvar
  • SMB-45040KT : Tụ bù Samwha dầu, 415VAC, 40Kvar
  • SMB-45050KT : Tụ bù Samwha dầu, 415VAC, 50Kvar
  • RMC-445100KT : Tụ bù Samwha khô, 440VAC, 10Kvar
  • RMC-445150KT : Tụ bù Samwha khô, 440VAC, 15Kvar
  • RMC-445200KT : Tụ bù Samwha khô, 440VAC, 20Kvar
  • RMC-445250KT : Tụ bù Samwha khô, 440VAC, 25Kvar
  • RMC-445300KT : Tụ bù Samwha khô, 440VAC, 30Kvar

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Like us on Facebook
Follow us on Twitter
Recommend us on Google Plus
Subscribe me on RSS