MEASUREMENT / ĐO ĐẾM
- Cấp chính xác / Class 0.5S & Class 1 (MID Class C & Class B)
- Tiêu chuẩn / Compliance with IEC 62052-11, 62053-21, 62053-22, 62053-23
- Compliance with AS 62052.11, 62053.21, 62053.22, 62053.23
- Compliance with EN 50470-1, 50470-3
- Dùng cho lưới điện / 3 Phase 3 Wire, 3 Phase 4 Wire
ĐIỆN ÁP VÀ NGUỒN CẤP / VOLTAGE & POWER SUPPLY
- Nominal Voltage: 57.7V – 240V L-N
- Operating Limit: 52V – 290V L-N
- Burden: <10VA/phase @ Vn (3 Phase) (IEC 52053-61 Compliant)
- Frequency Range: 45Hz – 65H
- Option for Auxiliary Supply & UPS
DÒNG ĐIỆN / CURRENT
- CT Range: 1/4A, 1/10A, 5/20A
- CT Meter: 20 times Imax for 0.5 seconds
- WC Range: 5/100A, 10/100A (Class 1 or 2)
- WC Meter: 30 times Imax for 0.5 cycles
- Burden: <0.5VA/phase
ĐO ĐẾM CÁC GIÁ TRỊ ĐIỆN NĂNG / MEASURED ENERGY VALUES
- 3 Element 4 Quadrant
- Import/Export Wh, varh and VAh
- Per Quadrant Wh, varh and VAh
- Absolute Wh, varh and VAh
- Phase A,B,C and Total
0 nhận xét:
Đăng nhận xét